Có 2 kết quả:

基准 jī zhǔn ㄐㄧ ㄓㄨㄣˇ基準 jī zhǔn ㄐㄧ ㄓㄨㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) norm
(2) standard
(3) standard of reference
(4) base
(5) base point
(6) base line
(7) benchmark
(8) reference point
(9) reference frame
(10) criterion
(11) data

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) norm
(2) standard
(3) standard of reference
(4) base
(5) base point
(6) base line
(7) benchmark
(8) reference point
(9) reference frame
(10) criterion
(11) data

Bình luận 0